--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ maidenhair tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conference room
:
hội trường, phòng hội nghị.
+
dishcloth gourd
:
(thực vật học) cây mướp
+
football-player
:
(thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá
+
croupier's rake
:
cào nhỏ được sử dụng để gạt thẻ quanh bàn chơi (trong sòng bạc)
+
debussing point
:
(quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống)